Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roving


rov·ing [roving] BrE [ˈrəʊvɪŋ] NAmE [ˈroʊvɪŋ] adjective usually before noun
travelling from one place to another and not staying anywhere permanently
a roving reporter for ABC news
Patrick's roving lifestyle takes him between London and Los Angeles.
Idiom:have a roving eye

Example Bank:
His roving lifestyle takes him all over the Middle East.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.