Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
routinely


rou·tine·ly BrE [ruːˈtiːnli] ; NAmE [ruːˈtiːnli] adverb
Visitors are routinely checked as they enter the building.
This information is now routinely available to anyone with access to a computer.
The prisoners were routinely (= repeatedly) subjected to torture.
Main entry:routinederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.