Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
round-eyed


ˌround-ˈeyed f13 [round-eyed] BrE NAmE adjective
with eyes that are fully open because of surprise, fear, etc
The child watched, round-eyed, as the horses galloped past.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.