Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roughneck


rough·neck f18 [roughneck roughnecks] BrE [ˈrʌfnek] NAmE [ˈrʌfnek] noun (informal)
1. (especially NAmE)a man who is noisy, rude and aggressive
2. a man who works on an ↑oil rig


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.