Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roughage


rough·age [roughage] BrE [ˈrʌfɪdʒ] NAmE [ˈrʌfɪdʒ] noun uncountable
the part of food that helps to keep a person healthy by keeping the ↑bowels working and moving other food quickly through the body
Syn: fibre
Fruit and vegetables are important sources of roughage.

Related search result for "roughage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.