Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rough edges


rough ˈedges idiom
small parts of sth or of a person's character that are not yet as good as they should be
The ballet still had some rough edges.
He had a few rough edges knocked off at school.
Main entry:roughidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.