Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rope something off


ˌrope sthˈoff derived
to separate an area from another one, using ropes, to stop people from entering it
Police roped off the street to investigate the accident.
Main entry:ropederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.