Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rook



rook [rook rooks rooked rooking] BrE [rʊk] NAmE [rʊk] noun
1. a large black bird of the ↑crow family. Rooks build their nests in groups at the tops of trees.
2. = castle (2)

Word Origin:
sense 1 Old English hrōc Germanic Dutch roek sense 2 Middle English Old French rock Arabic ruk̲k̲

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.