Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rooftop


roof·top [rooftop rooftops] BrE [ˈruːftɒp] NAmE [ˈruːftɑːp] noun
the outside part of the roof of a building
From the hill we looked out over the rooftops of Athens.
The prisoners staged a rooftop protest.
Idiom:shout something from the rooftops


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.