Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
romp through something


ˌromp ˈthrough (sth) derived
(BrE, informal)to do sth easily and quickly
She romped through the exam questions.
Main entry:rompderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.