Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rolling stock


ˈrolling stock [rolling stock] BrE NAmE noun uncountable
the engines, trains, etc. that are used on a railway/railroad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.