Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roll-out


ˈroll-out f85 [roll-out roll-outs] BrE NAmE noun
an occasion when a company introduces or starts to use a new product


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.