Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roll something back


ˌroll sthˈback derived
1. to turn or force sth back or further away
to roll back the frontiers of space
2. (NAmE)to reduce prices, etc
to roll back inflation
Main entry:rollderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.