Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roe


roe [roe roes] BrE [rəʊ] NAmE [roʊ] noun
1. uncountable, countable the mass of eggs inside a female fish (hard roe) or the ↑sperm of a male fish (soft roe), used as food
cod's roe
2. = roe deer

Word Origin:
sense 1 late Middle English Middle Low German Middle Dutch roge sense 2 Old English rā(ha) Germanic Dutch ree German Reh

Related search result for "roe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.