Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
roadside


road·side [roadside roadsides] BrE [ˈrəʊdsaɪd] NAmE [ˈroʊdsaɪd] noun singular
the edge of the road
We parked by the roadside.
a roadside cafe
Children were selling cold drinks by the roadside.

Example Bank:
She sat down by the roadside.
There were fruit stalls along the roadside.

Related search result for "roadside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.