Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
riverside


river·side [riverside riversides] BrE [ˈrɪvəsaɪd] NAmE [ˈrɪvərsaɪd] noun singular
the ground along either side of a river
a riverside path
a walk by the riverside
They've built a new house on the riverside.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "riverside"
  • Words contain "riverside" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giang biên làng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.