Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rip something off


ˌrip sthˈoff derived
(informal)to steal sth
Thieves broke in and ripped off five computers.
Main entry:ripderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.