Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rip somebody off


ˌrip sbˈoff derived
usually passive (informal)to cheat sb, by making them pay too much, by selling them sth of poor quality, etc
Tourists complain of being ripped off by local cab drivers.
related noun rip-off
Main entry:ripderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.