Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rip at something


ˈrip at sth derived
to attack sth violently, usually by tearing or cutting it
The bird ripped at its rival's throat with its beak.
Main entry:ripderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.