Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rioter


riot·er [rioter rioters] BrE [ˈraɪətə(r)] ; NAmE [ˈraɪətər] noun
Rioters set fire to parked cars.
Main entry:riotderived

Related search result for "rioter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.