Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
riot shield


ˈriot shield f35 [riot shield] BrE NAmE (also shield) noun
a piece of equipment made from strong plastic, used by the police to protect themselves from angry crowds
See also:shield


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.