Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ring finger


ˈring finger [ring finger ring fingers] BrE NAmE noun
the finger next to the smallest one, especially on the left hand, on which a wedding ring is traditionally worn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.