Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
right angle


ˈright angle [right angle right angles] BrE NAmE noun
an angle of 90°
Place the table at right angles/at a right angle to the wall
compare acute angle, ↑obtuse angle, ↑reflex angle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.