Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ridiculously


ri·dicu·lous·ly BrE [rɪˈdɪkjələsli] ; NAmE [rɪˈdɪkjələsli] adverb
The meal was ridiculously expensive.
She was wearing a pair of ridiculously high-heeled shoes.
Main entry:ridiculousderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.