Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
revenge yourself on somebody


reˈvenge yourself on sb | be reˈvenged on sb derived
(literary)to punish or hurt sb because they have made you suffer
She vowed to be revenged on them all.
Main entry:revengederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.