Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
retrogressive


retro·gres·sive BrE [ˌretrəˈɡresɪv] NAmE [ˌretrəˈɡresɪv] adjective (formal, disapproving)
returning to old-fashioned ideas or methods instead of making progress
a retrogressive change
Opp: progressive

Word Origin:
[retrogressive] mid 17th cent.: from ↑retro- ‘backwards’, on the pattern of progression.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.