Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
retrograde


retro·grade [retrograde retrogrades retrograded retrograding] BrE [ˈretrəɡreɪd] NAmE [ˈretrəɡreɪd] adjective (formal, disapproving)
(of an action)making a situation worse or returning to how sth was in the past
The closure of the factory is a retrograde step.

Word Origin:
late Middle English (as a term in astronomy): from Latin retrogradus, from retro ‘backwards’ gradus ‘step’ (from gradi ‘to walk’).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "retrograde"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.