Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
retired



re·tired [retired] BrE [rɪˈtaɪəd] NAmE [rɪˈtaɪərd] adjective
having retired from work
a retired doctor
Dad is retired now.

Related search result for "retired"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.