Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
restrictive practices


reˌstrictive ˈpractices [restrictive practices] BrE NAmE noun plural (especially BrE, often disapproving)
agreements or ways of working that limit the freedom of workers or employers in order to prevent competition or to protect people's jobs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.