Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
resting place


ˈresting place [resting place resting places] BrE NAmE noun
1. a grave. People say ‘resting place ’ to avoid saying ‘grave ’
her final/last resting place
2. a place where you can rest


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.