Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rest on something


I. ˈrest on sth derived
to be based on sth
The whole argument rests on a false assumption.
Main entry:restderived
 
II. ˈrest on/upon sb/sth derived
1. to depend or rely on sb/sth
All our hopes now rest on you.
2. to look at sb/sth
Her eyes rested on the piece of paper in my hand.
Main entry:restderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.