Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
remover


re·mover [remover removers] BrE [rɪˈmuːvə(r)] NAmE [rɪˈmuːvər] noun
1. uncountable, countable (usually in compounds)a substance used for getting rid of marks, paint, etc
nail varnish remover
stain remover
see also staple remover
2. usually plural (BrE)a person or company whose job is to take furniture, etc. from one house to another
a firm of removers

Related search result for "remover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.