Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
remote-controlled


reˌmote-conˈtrolled BrE NAmE adjective
remote-controlled equipment
Main entry:remote controlderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.