Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
remarkably


re·mark·ably BrE [rɪˈmɑːkəbli] ; NAmE [rɪˈmɑːrkəbli] adverb
The car is in remarkably good condition for its age.
Remarkably, nobody was killed.
The two reports are remarkably similar.
Main entry:remarkablederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.