Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
relevantly


rele·vant·ly BrE [ˈreləvəntli] ; NAmE [ˈreləvəntli] adverb
The applicant has experience in teaching and, more relevantly, in industry.
Main entry:relevantderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.