Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reintroduce


re·intro·duce [reintroduce reintroduces reintroduced reintroducing] BrE [ˌriːɪntrəˈdjuːs] NAmE [ˌriːɪntrəˈduːs] verb
1. ~ sth to start to use sth again
Syn: bring back
to reintroduce the death penalty
plans to reintroduce trams to the city
2. ~ sth to put a type of animal, bird or plant back into a region where it once lived
Derived Word:reintroduction
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.