Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
refract


re·fract [refract refracts refracted refracting] BrE [rɪˈfrækt] NAmE [rɪˈfrækt] verb ~ sth (physics)
(of water, air, glass, etc.)to make light change direction when it goes through at an angle
Light is refracted when passed through a prism.
Derived Word:refraction
Verb forms:

Word Origin:
early 17th cent.: from Latin refract- ‘broken up’, from the verb refringere, from re- ‘back’ + frangere ‘to break’.

Related search result for "refract"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.