Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ref


ref [ref refs] noun, verb BrE [ref] NAmE [ref] (informal)
noun = referee
The game's not over till the ref blows the whistle.

Word Origin:
late 19th cent.: abbreviation.
 
verb (-ff-)~ sth = referee
The game was badly reffed.
He reffed our first international game.
Verb forms:

Word Origin:
late 19th cent.: abbreviation.
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.