Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
red meat


ˌred ˈmeat [red meat] BrE NAmE noun uncountable
meat that is dark brown in colour when it has been cooked, such as beef and ↑lamb
compare white meat

Related search result for "red meat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.