Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
red cent


ˌred ˈcent BrE NAmE noun singular (NAmE)
(especially after a negative)a very small amount of money
I didn't get a red cent for all my work.

Word Origin:
[red cent] early 19th cent.: so named because it was formerly made of copper.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "red cent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.