Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
red carpet


ˌred ˈcarpet [red carpet] BrE NAmE (usually the red carpet) noun singular
a strip of red carpet laid on the ground for an important visitor to walk on when he or she arrives
I didn't expect to be given the red carpet treatment!

Example Bank:
They city always rolls out the red carpet for visiting heads of state.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.