Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reappearance


re·appear·ance [reappearance reappearances] BrE [ˌriːəˈpɪərəns] ; NAmE [ˌriːəˈpɪrəns] noun uncountable, singular
Main entry:reappearderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.