Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reality check


reˈality check 7 [reality check] BrE NAmE noun usually singular (informal)
an occasion when you are reminded of how things are in the real world, rather than how you would like things to be
It's time for a reality check ‐ you're never going to finish that book.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.