Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
read-out


ˈread-out [read-out read-outs] BrE NAmE noun (computing)
a display of information on a computer screen
compare printout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.