Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
raw material


ˌraw maˈterial 7 [raw material] BrE NAmE noun countable, uncountable
a basic material that is used to make a product
We have had problems with the supply of raw materials to the factory.
These trees provide the raw material for high-quality paper.
• (figurative)The writer uses her childhood as raw material for this novel.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.