Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rattling


rat·tling [rattling rattlings] BrE [ˈrætlɪŋ] NAmE [ˈrætlɪŋ] adverb ~ good (old-fashioned, BrE)
very good
This book is a rattling good read.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rattle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.