Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rattle something off


ˌrattle sthˈoff derived
to say sth from memory without having to think too hard
She can rattle off the names of all the presidents of the US.
Main entry:rattlederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.