Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rattle somebody's cage


ˌrattle sb's ˈcage idiom
(informal)to annoy sb
Who's rattled his cage?
Main entry:rattleidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.