Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rattle around


ˌrattle aˈround | ˌrattle aˈround sth derived
(informal)to be living, working, etc. in a room or building that is too big
She spent the last few years alone, rattling around the old family home.
Main entry:rattlederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.