Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rant


I. rant [rant rants ranted ranting] BrE [rænt] NAmE [rænt] verb intransitive, transitive ~ (on) (about sth) | ~ at sb | + speech (disapproving)
to speak or complain about sth in a loud and/or angry way
Idiom:rant and rave
Verb forms:

Word Origin:
late 16th cent. (in the sense ‘behave boisterously’): from Dutch ranten ‘talk nonsense, rave’.
 
II. rant noun
Main entry:rantderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.